TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

competence

thẩm quyền

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

năng lực

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Tài thành thạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khả năng chuyên môn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sở năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thực năng

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

chiều dày

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dung lượng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

competence

competence

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

competency

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

accountability

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

responsibility

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

competence

Kompetenz

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Zuständigkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

competence

Juridiction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

competence,accountability,responsibility

[DE] Zuständigkeit

[EN] competence, accountability, responsibility

[FR] Juridiction

[VI] Thẩm quyền

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

competence,competency

chiều dày, dung lượng (dòng chảy)

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

competence

The state of a bacterial cell that has the ability to take up DNA from the environment. Some species of bacteria develop natural competence by synthesizing competence factors and DNA receptor proteins that aid in the uptake of DNA into the cell. Other species, such as E. coli can be made competent by treatment of cells with high concentrations of CaCl2 in the cold.

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

competence

[VI] Năng lực; Thực năng

[DE] Kompetenz

[EN] competence

Từ điển pháp luật Anh-Việt

competence

hay competency (competent) : - phương tiộn song day đù, tham quyên vế một van de, tư cách [L] a/ tham quyền b/ năng lực - competence of evidence - năng lực cần thiết đe làm chửng - competence of persons - năng lực dân sự - competent advice - lởi khuyên có phàm chất, chi bào có trọng lượng - competent evidence - chứng cớ khả chap (phn incompetent evidence) - competent to make a will - có năng lực lập chúc - court of competent jurisdiction - tòa án co tham quyền tài phán - to be within, beyond, the competence of a court - thống thuộc, không thảng thuộc, thâm quyền một tòa án - to disclaim competence - hoi tỵ, không nhận tham quyền - íỡ disclaim the competence of the court - khước từ tham quyền tòa án [HC] (snh) quyẻn hạn, chức chương - usurpation by the administrative agency of power beyond its competence - lạm quyên hành chánh, vượt quyên cùa cơ quan hành chánh.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

competence

Tài thành thạo, khả năng chuyên môn, sở năng, thẩm quyền

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kompetenz

competence

Từ điển phân tích kinh tế

competence

năng lực

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

competence

Adequate qualification or capacity.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

competence

thẩm quyền