Việt
khả năng chuyên môn
năng lực chuyên môn
Tài thành thạo
sở năng
thẩm quyền
Năng lực
hiệu năng
năng suất
hiệu suất
hữu hiệu tính
Anh
occupational skill
competence
efficiency
Đức
Fachkompetenz
Tài thành thạo, khả năng chuyên môn, sở năng, thẩm quyền
Năng lực, khả năng chuyên môn, hiệu năng, năng suất, hiệu suất, hữu hiệu tính
Fachkompetenz /die/
năng lực chuyên môn; khả năng chuyên môn;