Việt
năng lực chuyên môn
khả năng chuyên môn
Đức
Fachkompetenz
Fachkompetenz /die/
năng lực chuyên môn; khả năng chuyên môn;
[EN] technical competence
[VI] Có năng lực
[VI] có năng lực chuyên môn
[EN] Technical competence
[VI] Có nâng lực và thẩm quyền chuyên môn