Việt
năng lực chuyên môn
khả năng chuyên môn
trình độ chuyên môn
khả năng
Anh
qualification
Đức
Qualifikation
Fachkompetenz
Qualjfikation
Die Fähigkeit in einem Team zu arbeiten, erfordert neben den fachlichen Kompetenzen zusätzliche Fä- higkeiten von den Beteiligten.
Điều kiện làm việc chung trong nhóm đòi hỏi các thành viên phải có nhiều khả năng khác bên cạnh năng lực chuyên môn.
Fachkompetenz /die/
năng lực chuyên môn; khả năng chuyên môn;
Qualjfikation /[kvalifika'tsio.n], die; -, -en/
(PL selten) trình độ chuyên môn; năng lực chuyên môn; khả năng (có thể đảm nhiệm một chức vụ hay công việc);
[EN] qualification
[VI] năng lực chuyên môn