Qualjfikation /[kvalifika'tsio.n], die; -, -en/
sự hoàn tất khóa học;
sự theo học khóa học;
sự học nâng cao trình đô chụyên môn nghiệp vụ (Qualifizierung);
Qualjfikation /[kvalifika'tsio.n], die; -, -en/
(PL selten) trình độ chuyên môn;
năng lực chuyên môn;
khả năng (có thể đảm nhiệm một chức vụ hay công việc);
Qualjfikation /[kvalifika'tsio.n], die; -, -en/
điều kiện (về nặng lực hạy trình độ) để được chọn vào một chỗ làm (hay công việc);
Qualjfikation /[kvalifika'tsio.n], die; -, -en/
(Sport) (PL selten) sự đạt được thành tích (hay có đủ khả năng) dự giải đấu;
Qualjfikation /[kvalifika'tsio.n], die; -, -en/
(Sport) trận đấu vòng loại;
vòng đấu loại;