TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qualjfikation

sự hoàn tất khóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự theo học khóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự học nâng cao trình đô chụyên môn nghiệp vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình độ chuyên môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năng lực chuyên môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều kiện để được chọn vào một chỗ làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đạt được thành tích dự giải đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận đấu vòng loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng đấu loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

qualjfikation

Qualjfikation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Qualjfikation /[kvalifika'tsio.n], die; -, -en/

sự hoàn tất khóa học; sự theo học khóa học; sự học nâng cao trình đô chụyên môn nghiệp vụ (Qualifizierung);

Qualjfikation /[kvalifika'tsio.n], die; -, -en/

(PL selten) trình độ chuyên môn; năng lực chuyên môn; khả năng (có thể đảm nhiệm một chức vụ hay công việc);

Qualjfikation /[kvalifika'tsio.n], die; -, -en/

điều kiện (về nặng lực hạy trình độ) để được chọn vào một chỗ làm (hay công việc);

Qualjfikation /[kvalifika'tsio.n], die; -, -en/

(Sport) (PL selten) sự đạt được thành tích (hay có đủ khả năng) dự giải đấu;

Qualjfikation /[kvalifika'tsio.n], die; -, -en/

(Sport) trận đấu vòng loại; vòng đấu loại;