TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

responsibility

Trách nhiệm

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển triết học HEGEL

mức chịu trách nhiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự có trách nhiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính có trách nhiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trách nhiệm/lỗi

 
Từ điển triết học HEGEL

lỗi

 
Từ điển triết học HEGEL

Thẩm quyền

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

responsibility

responsibility

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển triết học HEGEL
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

accountability

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

authority

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liability

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

competence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

responsibility

Verantwortung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zuständigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Verantwortlichkeit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Urheberangabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haftung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schuld

 
Từ điển triết học HEGEL

Pháp

responsibility

responsabilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Juridiction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

competence,accountability,responsibility

[DE] Zuständigkeit

[EN] competence, accountability, responsibility

[FR] Juridiction

[VI] Thẩm quyền

Từ điển triết học HEGEL

Trách nhiệm/Lỗi [Đức: Schuld; Anh: responsibility]

> Xem Hành động, Hành vi/Việc đã làm và Trách nhiệm/Lỗi Đức: Handlung, Tat und Schuld; Anh: action, deed and responsibility]

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

responsibility /ENG-MECHANICAL/

[DE] Urheberangabe

[EN] responsibility

[FR] responsabilité

liability,responsibility /RESEARCH/

[DE] Haftung

[EN] liability; responsibility

[FR] responsabilité

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zuständigkeit /f/CH_LƯỢNG/

[EN] responsibility

[VI] tính có trách nhiệm, sự có trách nhiệm

Verantwortung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] accountability, authority, responsibility

[VI] mức chịu trách nhiệm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

responsibility

Trách nhiệm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verantwortung

responsibility

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

responsibility

trách nhiệm

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Responsibility

Trách nhiệm

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Responsibility

(n) trách nhiệm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

responsibility

mức chịu trách nhiệm

responsibility

sự có trách nhiệm

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Responsibility

Trách nhiệm

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Verantwortlichkeit

[EN] responsibility

[VI] Trách nhiệm