Việt
khả năng công tác
năng lực hoạt động
khả năng giao kèo
khả năng giao địch
tư cách pháp lý
thẩm quyền
Đức
Geschäftsfähigkeit
Geschäftsfähigkeit /die (o. PL)/
khả năng giao địch; tư cách pháp lý (ký kết giao kèo); thẩm quyền;
Geschäftsfähigkeit /f =, -en/
1. khả năng công tác; 2. (luật) năng lực hoạt động, khả năng giao kèo; -