Việt
ngưồi tình nguyện
lính tinh nguyên.
người tự nguyện
người tình nguyện
lính tình nguyện
quân tình nguyện
Thẩm quyền
tự nguyện
Anh
voluntary jurisdiction
Đức
Freiwillige
Gerichtsbarkeit
Pháp
Juridiction
volontaire
Freiwillige Selbstverpflichtung (FSV)
Cam kết tự nguyện (FSV)
Die Freiwillige Selbstverpflichtung beinhaltet neben anderen folgende Punkte:
Sự cam kết tự nguyện bao gồm những điểm sau đây:
Sie ist eine freiwillige, vertraglich vereinbarte Zusicherung, dass der Verkäufer oder Hersteller für eine bestimmte Zeit die Mangelfreiheit der Sache garantiert.
Đây là một cam kết tự nguyện trong hợp đồng, bên bán hay nhà sản xuất bảo đảm món hàng không hư hỏng trong một khoảng thời gian nhất định.
Gerichtsbarkeit,freiwillige
[DE] Gerichtsbarkeit, freiwillige
[EN] voluntary jurisdiction
[FR] Juridiction, volontaire
[VI] Thẩm quyền, tự nguyện
Freiwillige /der u. die; -n, -n/
người tự nguyện; người tình nguyện;
lính tình nguyện; quân tình nguyện;
Freiwillige /sub m, f/
1. ngưồi tình nguyện; 2. lính tinh nguyên.