Việt
thẩm quyền xét xử
quyền xét xủ
quyền tài phán
Thẩm quyền
tự nguyện
Anh
voluntary jurisdiction
Đức
Gerichtsbarkeit
freiwillige
Pháp
Juridiction
volontaire
j-s - unterworfen sein, unter j-s Gerichtsbarkeit Stehen
là thẩm quyền xét xử của ai.
Gerichtsbarkeit,freiwillige
[DE] Gerichtsbarkeit, freiwillige
[EN] voluntary jurisdiction
[FR] Juridiction, volontaire
[VI] Thẩm quyền, tự nguyện
Gerichtsbarkeit /f =, (luật)/
thẩm quyền xét xử, quyền xét xủ, quyền tài phán; j-s - unterworfen sein, unter j-s Gerichtsbarkeit Stehen là thẩm quyền xét xử của ai.