Gerichtsstand /m -(e)s,/
thẩm quyền xét xử, quyền xét xử; Gerichts stand der Streitigkeiten (thương mại) quyền xét xủ các vụ tranh chắp; Gerichts
Jurisdiktion /f =, -en/
thẩm quyền xét xử, quyền xử án, quyền tài phán.
Gerichtsbarkeit /f =, (luật)/
thẩm quyền xét xử, quyền xét xủ, quyền tài phán; j-s - unterworfen sein, unter j-s Gerichtsbarkeit Stehen là thẩm quyền xét xử của ai.