Việt
thẩm quyền xét xử
quyền xử án
quyền tài phán.
pháp quyền
quyền tài phán
Đức
Jurisdiktion
Jurisdiktion /[jurisdik'tsio:n], die; -, -en (PL selten)/
(bildungsspr ) pháp quyền; quyền tài phán; thẩm quyền xét xử (Recht sprechung, Gerichtsbarkeit, Gerichtshoheit);
Jurisdiktion /f =, -en/
thẩm quyền xét xử, quyền xử án, quyền tài phán.