Gerichts /bar.keit, die; -, -en/
(o Pl ) quyền tư pháp;
thẩm quyền xét xử;
quyền tài phán;
pháp quyền;
Gerichts /bar.keit, die; -, -en/
sự thực thi theo lệnh tòa án bằng phương tiện (bạo lực) cho phép;
Gerichts /be.schluss, der/
quyết định của tòa án;
phán quyết của tòa án;
Gerichts /saal, der/
phòng xử án;
Gerichts /ur.teil, das/
phán quyết của tòa án;
bản án;