Việt
thẩm quyền xét xử
quyền xét xử
sự thi hành công lý
quyền lực pháp lý
Đức
Gerichtsstand
Rechtsprechung
Rechtsprechung /die; -, -en (PI. selten)/
sự thi hành công lý; quyền lực pháp lý; quyền xét xử;
Gerichtsstand /m -(e)s,/
thẩm quyền xét xử, quyền xét xử; Gerichts stand der Streitigkeiten (thương mại) quyền xét xủ các vụ tranh chắp; Gerichts