Việt
thẩm quyền xét xử
quyền xét xủ
quyền tài phán
Đức
Gerichtsbarkeit
j-s - unterworfen sein, unter j-s Gerichtsbarkeit Stehen
là thẩm quyền xét xử của ai.
Gerichtsbarkeit /f =, (luật)/
thẩm quyền xét xử, quyền xét xủ, quyền tài phán; j-s - unterworfen sein, unter j-s Gerichtsbarkeit Stehen là thẩm quyền xét xử của ai.