TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

voluntary jurisdiction

Thẩm quyền

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tự nguyện

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

voluntary jurisdiction

voluntary jurisdiction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

voluntary jurisdiction

Gerichtsbarkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

freiwillige

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

voluntary jurisdiction

Juridiction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

volontaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

voluntary jurisdiction

[DE] Gerichtsbarkeit, freiwillige

[EN] voluntary jurisdiction

[FR] Juridiction, volontaire

[VI] Thẩm quyền, tự nguyện