Việt
quân tình nguyện
chí nguyện quân
lính tình nguyện
người tình nguyên
ngưòi xung phong
người tập sự.
Đức
Kriegsfreiwilligej
Freiwillige
Volontär
Volontär /m -s, -e/
1. quân tình nguyện, người tình nguyên, ngưòi xung phong; 2. người tập sự.
Kriegsfreiwilligej /der/
chí nguyện quân; quân tình nguyện;
Freiwillige /der u. die; -n, -n/
lính tình nguyện; quân tình nguyện;