TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quân tình nguyện

quân tình nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí nguyện quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lính tình nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tình nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi xung phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tập sự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

quân tình nguyện

Kriegsfreiwilligej

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freiwillige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Volontär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Volontär /m -s, -e/

1. quân tình nguyện, người tình nguyên, ngưòi xung phong; 2. người tập sự.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kriegsfreiwilligej /der/

chí nguyện quân; quân tình nguyện;

Freiwillige /der u. die; -n, -n/

lính tình nguyện; quân tình nguyện;