Việt
Tình nguyện
quân tình nguyện
người tình nguyên
ngưòi xung phong
người tập sự.
Anh
volunteer
trainee
intern
Đức
Volontär
Pháp
Bénévole
Volontär /m -s, -e/
1. quân tình nguyện, người tình nguyên, ngưòi xung phong; 2. người tập sự.
[DE] Volontär
[EN] volunteer, trainee, intern
[FR] Bénévole
[VI] Tình nguyện