unaufgefordert /(Adj.)/
tự nguyện;
tình nguyện;
không đợi yêu cầu;
selbsttätig /(Adj.)/
tự động;
tự vận hành (selten) tự nguyên;
tình nguyện;
anerbieten /sich (st. V.; hat)/
tình nguyện;
tự nguyện;
tỏ ý sẵn sàng giúp đỡ;
anh sẵn sàng đưa em đi. : ich erbiete mich an, dich zu begleiten
gutwillig /(Adj.)/
tự nguyện;
tình nguyện;
sẵn lồĩig giúp đỡ;
có thiện ý;
có ý tốt;