TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

volunteer

Chí nguyện quân.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Tình nguyện

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

volunteer

volunteer

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

volunteer plant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trainee

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

intern

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

volunteer

Ausfallpflanze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchwuchspflanze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Volontär

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

volunteer

repousse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bénévole

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

volunteer,trainee,intern

[DE] Volontär

[EN] volunteer, trainee, intern

[FR] Bénévole

[VI] Tình nguyện

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volunteer,volunteer plant /SCIENCE,AGRI/

[DE] Ausfallpflanze; Durchwuchspflanze

[EN] volunteer; volunteer plant

[FR] repousse

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Volunteer

Chí nguyện quân.

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

volunteer

volunteer

n. a person who chooses to do something without being asked, usually without being paid