Anh
volunteer
volunteer plant
Đức
Ausfallpflanze
Durchwuchspflanze
Pháp
repousse
repoussé
repoussée
Cuir repoussé
Da thuôc có hình rập nổi.
repousse /SCIENCE,AGRI/
[DE] Ausfallpflanze; Durchwuchspflanze
[EN] volunteer; volunteer plant
[FR] repousse
repousse [R(a)pus] n. f. Sự mọc lại, sự đâm chồi lại.
repoussé,repoussée
repoussé, ée [R(a)puse] n. và adj. 1. n. m. Hình rập nổi (để trang trí ở kim loại hoặc ở tâm da). > Adj. Cuir repoussé: Da thuôc có hình rập nổi.