Pháp
repoussé
repoussée
Cuir repoussé
Da thuôc có hình rập nổi.
repoussé,repoussée
repoussé, ée [R(a)puse] n. và adj. 1. n. m. Hình rập nổi (để trang trí ở kim loại hoặc ở tâm da). > Adj. Cuir repoussé: Da thuôc có hình rập nổi.