voluntary
(tt) (volunteer) : cố ý, tự ý, tự nguyện, chí nguyên [LỊ a/ kết quà ve ý dinh của các bên đương sư, được trình bày trong một chứng thư lập ra do ý định này. Thí dq voluntary trust - trust minh thị thánh lập (phn implied, constructive trusty ty phạm tội, Thi dq voluntary ignorance - nham mat (trước một vi phạm v.v...), c/ hào ý, tinh nguyện. Thi dụ voluntary conveyance - nhượng dữ võ thướng, d/ tự ý, tự nhiên, Thí dụ : voluntary confession - tự thú. * volunteer : người tinh nguyện, tinh nguyện dắu quân (trong lực lượng vũ trang). [L] ạ/ người thụ nhượng với danh nghĩa vô thường ty người cung cap dịch vụ không được minh thị hay mặc nhiên hứa hẹn là được hường tiên thường.