Việt
ngưồi tình nguyện
lính tinh nguyên.
người tự nguyện
người tình nguyện
lính tình nguyện
quân tình nguyện
Thẩm quyền
tự nguyện
Anh
voluntary jurisdiction
Đức
Freiwillige
Gerichtsbarkeit
Pháp
Juridiction
volontaire
Gerichtsbarkeit,freiwillige
[DE] Gerichtsbarkeit, freiwillige
[EN] voluntary jurisdiction
[FR] Juridiction, volontaire
[VI] Thẩm quyền, tự nguyện
Freiwillige /der u. die; -n, -n/
người tự nguyện; người tình nguyện;
lính tình nguyện; quân tình nguyện;
Freiwillige /sub m, f/
1. ngưồi tình nguyện; 2. lính tinh nguyên.