TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quyền năng

quyền năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thẩm quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có số đại biểu hợp lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế lực bí ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Quyền uy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

uy tín 2. Quyền lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền bính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền hạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức quyền 3. authorities: nhà đương cục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính quyền.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

năng lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

động lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền uy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

uy lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

uy quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sức lực 2. Đức năng Thiên sứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dị năng Thiên Sứ<BR>~ of the keys Quyền tháo buộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Quyền nắm giữ chìa khóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tin Lành theo ân tứ. Nhóm Hội thánh hay tín hữu chú trọng đến sự đầy dẫy

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

ân tứ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

phép lạ ... của Đức Thánh Linh. Thường chú trọng đến sự ca hát thờ phượng cách sống động. Đôi khi rất chú trọng đến sự cầu nguyện và nói tiếng lạ .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

quyền năng

authority

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

power

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Charismatic

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

quyền năng

Machtbefugnis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschhißfähigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mächte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Charismatic

Tin Lành theo ân tứ. Nhóm Hội thánh hay tín hữu chú trọng đến sự đầy dẫy, quyền năng, ân tứ, phép lạ ... của Đức Thánh Linh. Thường chú trọng đến sự ca hát thờ phượng cách sống động. Đôi khi rất chú trọng đến sự cầu nguyện và nói tiếng lạ (tiếng thiên sứ).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

authority

1. Quyền uy, uy tín 2. Quyền lực, quyền bính, quyền năng, quyền hạn, chức quyền 3. authorities: nhà đương cục, chính quyền.

power

1. Lực, năng lực, động lực, quyền lực, quyền năng, quyền uy, chức quyền, quyền hạn, thế lực, uy lực, uy quyền, sức lực 2. Đức năng Thiên sứ, dị năng Thiên Sứ< BR> ~ of the keys Quyền tháo buộc, Quyền nắm giữ chìa khóa [là tượng trưng cứu độ trong tư tưởng D

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Machtbefugnis /die/

thẩm quyền; quyền lực; quyền năng;

Mächte /(o. PI.) sức lực, sức mạnh (Kraft, Stärke). 2. (o. PI.) khả năng, năng lực; alles, was in seiner Macht steht, tun/

(o Pl ) quyền lực; quyền năng; thế lực bí ẩn (geheimnisvolle Kraft);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Machtbefugnis /f =, -se/

thẩm quyền, quyền năng; -

Beschhißfähigkeit /f =, -en/

thẩm quyền, quyền năng, [sự] có số đại biểu hợp lệ; Beschhiß