authority
1. Quyền uy, uy tín 2. Quyền lực, quyền bính, quyền năng, quyền hạn, chức quyền 3. authorities: nhà đương cục, chính quyền.
power
1. Lực, năng lực, động lực, quyền lực, quyền năng, quyền uy, chức quyền, quyền hạn, thế lực, uy lực, uy quyền, sức lực 2. Đức năng Thiên sứ, dị năng Thiên Sứ< BR> ~ of the keys Quyền tháo buộc, Quyền nắm giữ chìa khóa [là tượng trưng cứu độ trong tư tưởng D