Việt
quyền lực
quyền năng
thế lực bí ẩn
Đức
Mächte
Mächte /(o. PI.) sức lực, sức mạnh (Kraft, Stärke). 2. (o. PI.) khả năng, năng lực; alles, was in seiner Macht steht, tun/
(o Pl ) quyền lực; quyền năng; thế lực bí ẩn (geheimnisvolle Kraft);