TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 authority

nhà đương cục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẩm quyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giới chức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quyền lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 authority

 authority

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 authority

nhà đương cục

 authority /xây dựng/

thẩm quyền, giới chức

 authority /toán & tin/

quyền (sử dụng, truy cập)

 authority /xây dựng/

quyền lực