Việt
thẩm quyền
quyền năng.
Anh
capacity to act
Đức
Rechtsfähigkeit
Pháp
capacité d'agir
Rechtsfähigkeit /f =/
thẩm quyền, quyền năng.
Rechtsfähigkeit /RESEARCH/
[DE] Rechtsfähigkeit
[EN] capacity to act
[FR] capacité d' agir