TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rechtsfähigkeit

thẩm quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền năng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rechtsfähigkeit

capacity to act

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rechtsfähigkeit

Rechtsfähigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

rechtsfähigkeit

capacité d'agir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rechtsfähigkeit /f =/

thẩm quyền, quyền năng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rechtsfähigkeit /RESEARCH/

[DE] Rechtsfähigkeit

[EN] capacity to act

[FR] capacité d' agir