Việt
bản tính
thuộc tính
hôi tịch
đảng tịch
thành thạo
thông thạo
am hiểu
sành sỏi
thẩm quyền.
Đức
Zuständigkeit
Zuständigkeit /í =/
1. bản tính, thuộc tính, hôi tịch, đảng tịch; 2. [sự, tính] thành thạo, thông thạo, am hiểu, sành sỏi, thẩm quyền.