Amtei /die; -en (Schweiz., sonst veraltet)/
thẩm quyền (Amtsbereich);
Weisungsbefugnis /die/
thẩm quyền;
qụyền ra mệnh lệnh;
Machtbefugnis /die/
thẩm quyền;
quyền lực;
quyền năng;
Zuständigkeit /die; -,'-en/
thẩm quyền;
quyền hành;
quyền hạn (Befugnis, Kom petenz);
Ressort /[re'so:r], das; -s, -s/
thẩm quyền;
quyền hạn;
phạm vi;
Berechtigung /die; -, -en (PI. selten)/
sự cho phép;
quyền hạn;
thẩm quyền (Recht, Befugnis);
Geschäftsfähigkeit /die (o. PL)/
khả năng giao địch;
tư cách pháp lý (ký kết giao kèo);
thẩm quyền;
Kompetenz /[kompe'tents], die; -, -en/
(bes Rechtsspr ) thẩm quyền;
quyền hạn;
quyền hành (Zuständigkeit) (Sprachw ) sự thông thạo tiếng mẹ đẻ;
Aufgabenbe /reich, der/
phạm vi nhiệm vụ;
phạm vi chịu trách nhiệm;
thẩm quyền;
quyền hạn;