TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bereitwillig

sẵn sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sốt sắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bereitwillig

ready

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

willing

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

bereitwillig

bereitwillig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie hat in ihrer Freizeit schon einige seiner Aufsätze für ihn getippt, und stets hat er bereitwillig gezahlt, was sie verlangt hat.

Lúc rảnh cô đã từng đánh mấy giúp anh mấy bài báo và cô đòi bao nhiêu anh cũng sẵn sàng trả bấy nhiêu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bereitwillig Aus kunft geben

sẵn sàng cung cấp thông tin.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bereitwillig /(Adj.)/

sẵn sàng; sốt sắng; tự nguyện (entgegenkommend);

bereitwillig Aus kunft geben : sẵn sàng cung cấp thông tin.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bereitwillig /I a/

sẵn sàng; hay giúp dd, sẵn lòng giúp đõ; sich - zeigen (zu + inf) bày tỏ sự sẵn sàng; II adv [một cách] sẵn sàng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bereitwillig

ready

bereitwillig

willing