TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stücksein

vô liềm sỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trâng tráo quá đồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đáng ghét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người khó ưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thằng cha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con mụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vở kịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vở diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác phẩm âm nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

stücksein

Stücksein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Stück aus dem Tollhaus sein

khùng hết chỗ nói, như mới vừa ra khỏi nhà thương điên.

sie ist ein freches, faules Stück

cô ta là một người vừa hỗn vừa lười.

ein Stück inszenieren

dàn dựng một vở kịch.

er spielt drei Stücke von Chopin

anh ấy đàn ba bản nhạc của Chopin.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stücksein /(ugs.)/

vô liềm sỉ; trâng tráo quá đồi;

ein Stück aus dem Tollhaus sein : khùng hết chỗ nói, như mới vừa ra khỏi nhà thương điên.

Stücksein /(ugs.)/

(thô tục) người đáng ghét; người khó ưa; thằng cha; con mụ;

sie ist ein freches, faules Stück : cô ta là một người vừa hỗn vừa lười.

Stücksein /(ugs.)/

vở kịch; vở diễn (Theater stück, Schauspiel);

ein Stück inszenieren : dàn dựng một vở kịch.

Stücksein /(ugs.)/

bản nhạc; tác phẩm âm nhạc (Musikstück);

er spielt drei Stücke von Chopin : anh ấy đàn ba bản nhạc của Chopin.

Stücksein /(ugs.)/

tự nguyện;