Việt
tự tiện
tự ý
không hỏi ai
tự cho phép
chuyên quyền
ngang bưóng
theo sáng kiến
tự nguyện
tự giác
Đức
eigenmächtig
willkürlich .
ungefragt
erlauben
ungeheißen
sich (Dat.) etw. erlauben
tự cho phép làm điều gì, dám làm điều gì
ich kann mir hierüber kein Urteil erlauben
tôi không dám tự tiện đưa ra lời nhận xét về vấn đề ấy
er erlaubte sich eine Ziga rette
anh ta tự cho phép mình thưởng thức một điếu thuốc.
eigenmächtig /I a/
tự ý, ngang bưóng, tự tiện; II adv [một cách] tự ý, tụ tiện; eigenmächtig handeln [verfahren] tự tiện, tự ý.
ungeheißen /(ungeheißen) adv/
(ungeheißen) theo sáng kiến, tự nguyện, tự giác, tự ý, tự tiện,
ungefragt /(Adj.)/
không hỏi ai; tự tiện;
erlauben /(sw. V.; hat)/
tự cho phép; tự tiện;
tự cho phép làm điều gì, dám làm điều gì : sich (Dat.) etw. erlauben tôi không dám tự tiện đưa ra lời nhận xét về vấn đề ấy : ich kann mir hierüber kein Urteil erlauben anh ta tự cho phép mình thưởng thức một điếu thuốc. : er erlaubte sich eine Ziga rette
eigenmächtig /(Adj.)/
tự ý; chuyên quyền; tự tiện;
eigenmächtig (a), willkürlich (a).