TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự tiện

tự tiện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hỏi ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngang bưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo sáng kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự nguyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tự tiện

eigenmächtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

willkürlich .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ungefragt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erlauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungeheißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat.) etw. erlauben

tự cho phép làm điều gì, dám làm điều gì

ich kann mir hierüber kein Urteil erlauben

tôi không dám tự tiện đưa ra lời nhận xét về vấn đề ấy

er erlaubte sich eine Ziga rette

anh ta tự cho phép mình thưởng thức một điếu thuốc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eigenmächtig /I a/

tự ý, ngang bưóng, tự tiện; II adv [một cách] tự ý, tụ tiện; eigenmächtig handeln [verfahren] tự tiện, tự ý.

ungeheißen /(ungeheißen) adv/

(ungeheißen) theo sáng kiến, tự nguyện, tự giác, tự ý, tự tiện,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungefragt /(Adj.)/

không hỏi ai; tự tiện;

erlauben /(sw. V.; hat)/

tự cho phép; tự tiện;

tự cho phép làm điều gì, dám làm điều gì : sich (Dat.) etw. erlauben tôi không dám tự tiện đưa ra lời nhận xét về vấn đề ấy : ich kann mir hierüber kein Urteil erlauben anh ta tự cho phép mình thưởng thức một điếu thuốc. : er erlaubte sich eine Ziga rette

eigenmächtig /(Adj.)/

tự ý; chuyên quyền; tự tiện;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tự tiện

eigenmächtig (a), willkürlich (a).