TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ungefragt

efragt a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dôi hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không yêu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có nhu cầu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hỏi ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ungefragt

ungefragt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungefragt /(Adj.)/

không hỏi ai; tự tiện;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungefragt /(ung/

(ungefragt) 1. không hỏi, không dôi hỏi, không yêu cầu; - e Fragen các vấn đề không được đề xuất; 2. không có nhu cầu (về hàng hóa).