TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có nhu cầu

không có nhu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đòi hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
không có nhu cầu .

efragt a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dôi hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không yêu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có nhu cầu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không có nhu cầu

unverlangt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
không có nhu cầu .

ungefragt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Kinder, die als einzige schnell genug dafür wären, haben kein Verlangen, die Zeit anzuhalten.

Lũ trẻ vốn nhanh chân nhanh tay nhất lại không có nhu cầu níu thời gian lại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The children, who alone have the speed to catch birds, have no desire to stop time.

Lũ trẻ vốn nhanh chân nhanh tay nhất lại không có nhu cầu níu thời gian lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un /verlangt (Adj.)/

không có nhu cầu; không yêu cầu; không đòi hỏi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unverlangt /(unverlangt) I a/

(unverlangt) không có nhu cầu [yêu cầu, đòi hỏi, trách nhiệm]; II adv không đòi hỏi.

ungefragt /(ung/

(ungefragt) 1. không hỏi, không dôi hỏi, không yêu cầu; - e Fragen các vấn đề không được đề xuất; 2. không có nhu cầu (về hàng hóa).