TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không yêu cầu

không yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có nhu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đòi hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

efragt a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dôi hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có nhu cầu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không yêu cầu

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungefragt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Richtgerät kann unabhängig von Richtbänken für kleinere bis mittlere Karosserieschäden, bei denen keine großen Zugkräfte erforderlich sind, verwendet werden.

Máy chỉnh sửa kéo có thể được sử dụng độc lập, không phụ thuộc vào bàn chỉnh, cho các hư hỏng thân vỏ xe ở mức độ nhẹ và trung bình không yêu cầu lực kéo lớn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungefragt /(ung/

(ungefragt) 1. không hỏi, không dôi hỏi, không yêu cầu; - e Fragen các vấn đề không được đề xuất; 2. không có nhu cầu (về hàng hóa).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un /verlangt (Adj.)/

không có nhu cầu; không yêu cầu; không đòi hỏi;