TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không hỏi

efragt a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dôi hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không yêu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có nhu cầu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không hỏi

ungefragt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Man fragt sie nicht nach bevorstehenden Ereignissen, nach künftigen Eheschließungen und Geburten, nach finanziellen Dingen, Erfindungen und Gewinnen, die damit zu erzielen sind.

Người ta không hỏi họ về những chuyện sắp xảy ra, về những cuộc hôn nhân và sinh đẻ trong tương lai, về những chuyện tiền bạc, những phát mình và những mối lợi thu được của các phát minh này.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They are not questioned about coming events, about future marriages, births, finances, inventions, profits to be made.

Người ta không hỏi họ về những chuyện sắp xảy ra, về những cuộc hôn nhân và sinh đẻ trong tương lai, về những chuyện tiền bạc, những phát mình và những mối lợi thu được của các phát minh này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungefragt /(ung/

(ungefragt) 1. không hỏi, không dôi hỏi, không yêu cầu; - e Fragen các vấn đề không được đề xuất; 2. không có nhu cầu (về hàng hóa).