Việt
tự ý
tự tiện
ngang bưóng
chuyên quyền
Đức
eigenmächtig
eigenmächtig /(Adj.)/
tự ý; chuyên quyền; tự tiện;
eigenmächtig /I a/
tự ý, ngang bưóng, tự tiện; II adv [một cách] tự ý, tụ tiện; eigenmächtig handeln [verfahren] tự tiện, tự ý.