Việt
đồng ý
ưng thuận
bằng lòng
tán thành
sẵn sàng
thuận tình
hay giúp đỡ
vâng lời
ngoan ngoãn
Đức
willig
ein sehr williges Kind
một đứa trẻ rất ngoan ngoãn.
willig /(Adj.)/
đồng ý; ưng thuận; bằng lòng; tán thành; sẵn sàng; hay giúp đỡ; vâng lời; ngoan ngoãn;
ein sehr williges Kind : một đứa trẻ rất ngoan ngoãn.
willig /ỉ a (zu D)/
ỉ a (zu D) đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành, sẵn sàng; hay giúp đô, sẵn lòng giúp đỡ, vâng lòi, nghe lòi, ngoan ngoãn, dễ bảo; II adv [một cách] tự nguyện.