TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không dịch chuyển

xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dịch chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không dịch chuyển

Fiveoclock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Einbau sind die Klötze gegen Verrutschen zu sichern.

Khi lắp đặt kính, chính các miếng kê phải được giữ không dịch chuyển.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein fixer Punkt

một điểm cố định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fiveoclock /tea [-'ti:], der; , s (bildungsspr.)/

(veral- tend) xác định; cố định; không dịch chuyển (feststehend, unveränderlich, konstant);

một điểm cố định. : ein fixer Punkt