TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không chần chừ

nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chần chừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẹ làng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc gì không lưỡng lự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cương quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không do dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lo ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng thừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về hướng nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến thẳng đến mục tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không quanh co

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi thẳng đến mục tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hăng hái bắt tay vào việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng thắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không chần chừ

schlankerhand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fiveoclock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anjstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freiweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drauflos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rangehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drauflosgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flottweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mach fix!

làm nhanh lèn!

keinen Wank tun (Schweiz.)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) không thèm nhúc nhích

(b) không có ý định làm gì

einen

wir können freiweg reden

chúng ta có thể phát biểu thẳng thắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlankerhand /(Adv.) (seltener)/

nhanh chóng; không chần chừ;

Fiveoclock /tea [-'ti:], der; , s (bildungsspr.)/

(ugs ) nhanh chóng; lẹ làng; không chần chừ (schnell, ohne Verzögerung);

làm nhanh lèn! : mach fix!

anjstehen /(unr. V.)/

làm việc gì không lưỡng lự; không chần chừ;

Wank /(veraltet)/

cương quyết; không chần chừ; không do dự;

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) không thèm nhúc nhích : keinen Wank tun (Schweiz.) : (b) không có ý định làm gì : einen

freiweg /(Adv.) (ugs.)/

không chần chừ; không lo ngại; thẳng thừng;

chúng ta có thể phát biểu thẳng thắn. : wir können freiweg reden

drauflos /(Adv.)/

(phóng xe, chạy v v ) về hướng nào đó; không suy nghĩ; không chần chừ;

rangehen /(unr. V.; ist) (ugs.)/

tiến thẳng đến mục tiêu; không quanh co; không chần chừ;

drauflosgehen /(unr. V.; ist) (ugs.)/

đi thẳng đến mục tiêu; hăng hái bắt tay vào việc; không chần chừ;

flottweg /(Adv.) (ugs.)/

thẳng thắn; thẳng thừng; nhanh chóng; không do dự; không chần chừ (flott, zügig);