Việt
losgehn vi
đi thẳng
đi tắt
băng qua
băng qua trỏ ngại
hăng hái bắt tay vào việc.
đi thẳng đến mục tiêu
hăng hái bắt tay vào việc
không chần chừ
Đức
drauflosgehen
drauflosgehen /(unr. V.; ist) (ugs.)/
đi thẳng đến mục tiêu; hăng hái bắt tay vào việc; không chần chừ;
drauflosgehen /(drauf/
(drauflosgehn) 1. đi thẳng, đi tắt, băng qua; 2. băng qua trỏ ngại; 3. hăng hái bắt tay vào việc.