TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drauflosgehen

losgehn vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng qua trỏ ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hái bắt tay vào việc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi thẳng đến mục tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hăng hái bắt tay vào việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chần chừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

drauflosgehen

drauflosgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drauflosgehen /(unr. V.; ist) (ugs.)/

đi thẳng đến mục tiêu; hăng hái bắt tay vào việc; không chần chừ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drauflosgehen /(drauf/

(drauflosgehn) 1. đi thẳng, đi tắt, băng qua; 2. băng qua trỏ ngại; 3. hăng hái bắt tay vào việc.