TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi tắt

losgehn vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng qua trỏ ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hái bắt tay vào việc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đi tắt

drauflosgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er lässt zusätzliche Luft je nach Bedarf in einem Bypass um die geschlossene Drosselklappe strömen.

Tùy theo yêu cầu về tốc độ không tải, cơ cấu chỉnh tốc độ không tải điều chỉnh lượng không khí đi tắt qua van bướm ga đang đóng để vào xi lanh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drauflosgehen /(drauf/

(drauflosgehn) 1. đi thẳng, đi tắt, băng qua; 2. băng qua trỏ ngại; 3. hăng hái bắt tay vào việc.