Việt
đi thẳng đến mục tiêu
hăng hái bắt tay vào việc
không chần chừ
Đức
drauflosgehen
drauflosgehen /(unr. V.; ist) (ugs.)/
đi thẳng đến mục tiêu; hăng hái bắt tay vào việc; không chần chừ;