Việt
thẳng thắn
dũng cảm
can đảm
can trưòng
gan dạ
bạo dạn
thẳng thừng.
thẳng thừng
nhanh chóng
không do dự
không chần chừ
Đức
flottweg
flottweg /(Adv.) (ugs.)/
thẳng thắn; thẳng thừng; nhanh chóng; không do dự; không chần chừ (flott, zügig);
flottweg /adv/
một cách] dũng cảm, can đảm, can trưòng, gan dạ, bạo dạn, thẳng thắn, thẳng thừng.