TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anjstehen

đứng xếp hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chờ được hoàn tất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chờ được giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích hợp với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích đáng vối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích ứng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xứng đáng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc gì không lưỡng lự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chần chừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trồi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhô lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông chờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anjstehen

anjstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stundenlang nach Eintrittskarten anstehen

đứng xếp hàng chờ hàng giờ để mua vé vào cửa.

anstehende Probleme

những vấn đề chờ giải quyết

etw. anstehen lassen

nấn ná, do dự không thực hiện ngay một việc gì, còn để chờ một thời gian.

ein Termin steht auf Montag an

một 225 Anstieg thời hạn được ấn định là vào ngày thứ hai.

das steht ihm nicht an

điều ắy không thích hợp với ông ta.

auf sein Geld stehe ich nicht an

tôi không lệ thuộc vào đồng tiền của hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anjstehen /(unr. V.)/

(hat; siidd , ôsterr , Schweiz : ist) đứng xếp hàng (Schlange stehen);

stundenlang nach Eintrittskarten anstehen : đứng xếp hàng chờ hàng giờ để mua vé vào cửa.

anjstehen /(unr. V.)/

(hat; südd , österr , Schweiz : ist) (Papierdt) chờ được hoàn tất; chờ được giải quyết;

anstehende Probleme : những vấn đề chờ giải quyết etw. anstehen lassen : nấn ná, do dự không thực hiện ngay một việc gì, còn để chờ một thời gian.

anjstehen /(unr. V.)/

(hat; siidd , österr , Schweiz : ist) (Rechtsspr ) được xác định; được quy định;

ein Termin steht auf Montag an : một 225 Anstieg thời hạn được ấn định là vào ngày thứ hai.

anjstehen /(unr. V.)/

(hat; südd , österr , Schweiz : ist) (geh ) thích hợp với; thích đáng vối; thích ứng với; xứng đáng với;

das steht ihm nicht an : điều ắy không thích hợp với ông ta.

anjstehen /(unr. V.)/

làm việc gì không lưỡng lự; không chần chừ;

anjstehen /(unr. V.)/

(hat; südd , österr , Schweiz : ist) (Geol , Bergbau) trồi lên; nhô lên (hervortreten, zutage liegen);

anjstehen /(unr. V.)/

(österr ) (ist) trông chờ; phụ thuộc [an + Akk : vào ai, việc gì ];

auf sein Geld stehe ich nicht an : tôi không lệ thuộc vào đồng tiền của hắn.