anjstehen /(unr. V.)/
(hat; südd , österr , Schweiz : ist) (Papierdt) chờ được hoàn tất;
chờ được giải quyết;
những vấn đề chờ giải quyết : anstehende Probleme nấn ná, do dự không thực hiện ngay một việc gì, còn để chờ một thời gian. : etw. anstehen lassen