TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chờ được hoàn tất

chờ được hoàn tất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chờ được giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để gia công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chờ được hoàn tất

anjstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstehende Probleme

những vấn đề chờ giải quyết

etw. anstehen lassen

nấn ná, do dự không thực hiện ngay một việc gì, còn để chờ một thời gian.

liegt etwas Besonderes an?

có công việc gì đặc biệt phải làm. hay không.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anjstehen /(unr. V.)/

(hat; südd , österr , Schweiz : ist) (Papierdt) chờ được hoàn tất; chờ được giải quyết;

những vấn đề chờ giải quyết : anstehende Probleme nấn ná, do dự không thực hiện ngay một việc gì, còn để chờ một thời gian. : etw. anstehen lassen

anliegen /(st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/

(ugs ) để gia công; để thực hiện; chờ được hoàn tất;

có công việc gì đặc biệt phải làm. hay không. : liegt etwas Besonderes an?