Việt
đứng xếp hàng
đứng vào hàng
Đức
anjstehen
Schlangestehen
stundenlang nach Eintrittskarten anstehen
đứng xếp hàng chờ hàng giờ để mua vé vào cửa.
anjstehen /(unr. V.)/
(hat; siidd , ôsterr , Schweiz : ist) đứng xếp hàng (Schlange stehen);
đứng xếp hàng chờ hàng giờ để mua vé vào cửa. : stundenlang nach Eintrittskarten anstehen
đứng xếp hàng; đứng vào hàng;