ordnen /[’ordnan] (sw. V.; hat)/
đứng vào hàng;
xếp hàng ngũ;
Schlangestehen
đứng xếp hàng;
đứng vào hàng;
anreihen /(sw. V.; hat)/
xếp hàng;
đứng vào hàng;
tiếp nối;
tiếp theo là một bân báo cáo nữa. : ein weiterer Bericht reiht sich an
einreihen /(sw. V.; hat)/
xếp vào hàng;
đứng vào hàng;
tham gia;
tham dự;