TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp nối

tiếp nối

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng vào hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tiếp nối

 join

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tiếp nối

fortsetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fortfahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fortsetzung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

folgen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anreihen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In welcher Reihenfolge laufen die Takte eines Viertaktmotors ab?

Thứ tự tiếp nối các thì của một động cơ bốn thì là gì?

Vorteile gegenüber der parallelen Schnittstelle:

So với cổng giao tiếp song song, cổng giao tiếp nối tiếp có các ưu điểm:

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Alle glatten DNA-Enden können so direkt zusammengefügt werden.

Tất cả các đoạn DNA đuôi phẳng có thể trực tiếp nối nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: der Querschnittsfläche des nachfolgendenExtrusionswerkzeuges

:: Bề mặt tiết diện của khuôn ép phun tiếp nối

Der Trockenkalibrierung schließtsich die Nasskalibrierung an, wenn das Extrudat eine genügende Eigenstabilität erreicht hat.

Quyrình hiệu chuẩn ướt sẽ tiếp nối quy trình khôkhi thành phẩm đã đạt đủ độ ổn định riêng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf etw. (Akk.)

ein weiterer Bericht reiht sich an

tiếp theo là một bân báo cáo nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

folgen /[’folgan] (sw. V.)/

(ist) tiếp theo; tiếp nối; theo sau;

: auf etw. (Akk.)

anreihen /(sw. V.; hat)/

xếp hàng; đứng vào hàng; tiếp nối;

tiếp theo là một bân báo cáo nữa. : ein weiterer Bericht reiht sich an

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 join /xây dựng/

tiếp nối

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiếp nối

tiếp nối

fortsetzen vi, fortfahren vi, Fortsetzung f.